Ngày 30/5/1930 là 3/5 năm Canh Ngọ
Ngày 3/5 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ.
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (67.580) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (67.580) (8/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:21 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:12 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:21 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:49 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:35 PM |