Ngày 8/5/1930 là 10/4 năm Canh Ngọ
Ngày 10/4 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ.
Tiết khí (7): Lập Hạ (46.40) (2/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (7): Lập Hạ (46.40) (2/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:25 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:21:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:47:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:14:08 PM |