15
22
7, 1998
5, Mậu Dần

Ngày 15/7/1998 là 22/5 năm Mậu Dần

Ngày 22/5 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (112.050) (7/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:26:06 AM
Mặt trời lặn 06:13:35 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:50 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:03:10 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:31 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:36:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:08:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:03 PM