16
23
7, 1998
5, Mậu Dần

Ngày 16/7/1998 là 23/5 năm Mậu Dần

Ngày 23/5 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (1130) (8/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:26:22 AM
Mặt trời lặn 06:13:31 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:56 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:03:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:25 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:36:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:09:00 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:53 PM