18
25
7, 1998
5, Mậu Dần

Ngày 18/7/1998 là 25/5 năm Mậu Dần

Ngày 25/5 AL là: ngày Bính Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (114.910) (9/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:26:54 AM
Mặt trời lặn 06:13:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:07 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:04:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:11 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:37:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:06 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:09:45 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:29 PM