16
25
1, 1966
12, Ất Tỵ

Ngày 16/1/1966 là 25/12 năm Bính Ngọ

Ngày 25/12 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (295.070) (10/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:17 AM
Mặt trời lặn 06:37:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:53:36 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:45 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:00:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:38 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:26:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:54:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:52:30 PM