Ngày 17 tháng 1, 1966 là 26/12 năm Bính Ngọ - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡296.09 °
				Ngày 26/12 AL là: ngày Bính Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Bính Ngọ.  Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Bính Ngọ | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Thiên Hà Thủy | 
								Nước trên trời | 
							
							
								| Tháng | 
								Kỷ Sửu | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Thích Lịch Hỏa | 
								Lửa sấm sét | 
							
							
								| Ngày | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (23): Tiểu Hàn (296.090) (12/15)
				Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								07:09:27 AM | 
								12:53:56 PM | 
								06:38:26 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								06:46:55 AM | 
								// | 
								07:00:57 PM | 
							
							
								| Biển | 
								06:20:51 AM | 
								// | 
								07:27:01 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								05:54:56 AM | 
								// | 
								07:52:57 PM |