4
13
1, 1966
12, Ất Tỵ

Ngày 4/1/1966 là 13/12 năm Bính Ngọ

Ngày 13/12 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 22 - Đông Chí (282.840) (12/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:06:09 AM
Mặt trời lặn 06:31:16 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:48:43 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:43:20 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:54:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:16:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:20:31 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:50:40 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:46:46 PM