16
9
1, 2027
12, Bính Ngọ

Ngày 16/1/2027 là 9/12 năm Bính Ngọ

Ngày 9/12 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Tân Sửu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (295.310) (10/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:09 AM
Mặt trời lặn 05:37:51 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:53:30 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:37 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:00:23 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:20:31 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:26:29 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:54:34 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:52:26 PM