Ngày 5/1/2027 là 28/11 năm Bính Ngọ
Ngày 28/11 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Canh Tý, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (284.10) (14/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:24 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:06 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:59 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:13 PM |