Ngày 21/1/2027 là 14/12 năm Bính Ngọ
Ngày 14/12 AL là: ngày Canh Tý, tháng Tân Sửu, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (300.40) (15/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:43 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:02:49 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:28:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:55:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:54:33 PM |