Ngày 17 tháng 9, 1960 là 27/7 năm Canh Tý - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡173.77 °
				Ngày 27/7 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Canh Tý | Thổ | Dương | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Tháng | Giáp Thân | Thuỷ | Dương | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (173.770) (9/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:33:02 AM | 12:38:30 PM | 06:43:59 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:11:54 AM | // | 07:05:07 PM | 
							
								| Biển | 05:47:15 AM | // | 07:29:46 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:22:33 AM | // | 07:54:28 PM |