Ngày 23 tháng 9, 1960 là 3/8 năm Canh Tý - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡179.64 °
				Ngày 3/8 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Canh Tý | Thổ | Dương | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Tháng | Ất Dậu | Thuỷ | Âm | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Giáp Dần | Thuỷ | Dương | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (179.640) (15/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:32:58 AM | 12:36:23 PM | 06:39:48 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:11:52 AM | // | 07:00:54 PM | 
							
								| Biển | 05:47:16 AM | // | 07:25:30 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:22:39 AM | // | 07:50:07 PM |