27
7
9, 1960
8, Canh Tý

Ngày 27/9/1960 là 7/8 năm Canh Tý

Ngày 7/8 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (183.560) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:58 AM
Mặt trời lặn 06:37:03 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:01 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:58:09 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:22:44 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:47:19 PM