18
9
3, 2024
2, Giáp Thìn

Ngày 18/3/2024 là 9/2 năm Giáp Thìn

Ngày 9/2 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 3 - Kinh Trập (357.60) (12/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:49:07 AM
Mặt trời lặn 05:54:45 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:56 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:28:01 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:03:26 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:38:50 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:01 PM