25
16
3, 2024
2, Giáp Thìn

Ngày 25/3/2024 là 16/2 năm Giáp Thìn

Ngày 16/2 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (4.550) (4/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:44:35 AM
Mặt trời lặn 05:55:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:51 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:23:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:58:50 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:51 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:34:08 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:33 PM