Ngày 22 tháng 3, 2024 là 13/2 năm Giáp Thìn - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡1.57 °
Ngày 13/2 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (1.570) (2/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:46:32 AM |
11:50:45 AM |
05:54:57 PM |
Dân dụng |
05:25:26 AM |
// |
06:16:03 PM |
Biển |
05:00:50 AM |
// |
06:40:40 PM |
Thiên văn |
04:36:11 AM |
// |
07:05:19 PM |