Ngày 18 tháng 9, 1995 là 24/8 năm Ất Hợi - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡174.33 °
				Ngày 24/8 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Ất Dậu | Thuỷ | Âm | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Nhâm Tý | Mộc | Dương | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (174.330) (10/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:02 AM | 11:38:20 AM | 05:43:38 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:11:54 AM | // | 06:04:45 PM | 
							
								| Biển | 04:47:16 AM | // | 06:29:24 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:34 AM | // | 06:54:06 PM |