Ngày 26 tháng 9, 1995 là 2/8 năm Ất Hợi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡182.15 °
Ngày 2/8 AL là: ngày Canh Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (182.150) (3/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:58 AM |
11:35:31 AM |
05:38:04 PM |
Dân dụng |
05:11:52 AM |
// |
05:59:10 PM |
Biển |
04:47:17 AM |
// |
06:23:45 PM |
Thiên văn |
04:22:41 AM |
// |
06:48:21 PM |