Ngày 19 tháng 9, 1995 là 25/8 năm Ất Hợi - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡175.31 °
				Ngày 25/8 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Ất Dậu | Thuỷ | Âm | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (175.310) (11/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:01 AM | 11:37:58 AM | 05:42:56 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:11:54 AM | // | 06:04:03 PM | 
							
								| Biển | 04:47:16 AM | // | 06:28:41 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:35 AM | // | 06:53:21 PM |