19
14
10, 1964
9, Giáp Thìn

Ngày 19/10/1964 là 14/9 năm Giáp Thìn

Ngày 14/9 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (205.310) (10/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:34:21 AM
Mặt trời lặn 06:23:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:28:59 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:12:58 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:45:00 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:48:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:09:51 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:23:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:34:37 PM