5
30
10, 1964
8, Giáp Thìn

Ngày 5/10/1964 là 30/8 năm Giáp Thìn

Ngày 30/8 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (191.460) (11/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:08 AM
Mặt trời lặn 06:31:44 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:32:26 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:52:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:17:30 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:42:05 PM