8
3
10, 1964
9, Giáp Thìn

Ngày 8/10/1964 là 3/9 năm Giáp Thìn

Ngày 3/9 AL là: ngày Canh Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (194.410) (14/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:17 AM
Mặt trời lặn 06:29:51 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:31:34 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:12:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:51:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:15:41 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:51 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:40:17 PM