Ngày 19/3/1961 là 3/2 năm Tân Sửu
Ngày 3/2 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (357.820) (12/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:49:00 AM |
Mặt trời lặn |
06:54:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:51:55 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:27:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:15:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:03:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:40:30 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:38:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:05:06 PM |