Ngày 19 tháng 3, 1961 là 3/2 năm Tân Sửu - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡357.82 °
				Ngày 3/2 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Sửu.  Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Tân Sửu | Thổ | Âm | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Tháng | Tân Mão | Mộc | Âm | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | 
							
								| Ngày | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (3): Kinh Trập (357.820) (13/15)
				Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:49:00 AM | 12:51:55 PM | 06:54:50 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:27:55 AM | // | 07:15:55 PM | 
							
								| Biển | 06:03:20 AM | // | 07:40:30 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:38:44 AM | // | 08:05:06 PM |