Ngày 2/3/1961 là 16/1 năm Tân Sửu
Ngày 16/1 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (340.840) (10/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:59:13 AM |
Mặt trời lặn |
06:53:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:56:16 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:37:59 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:14:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:13:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:39:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:48:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:03:53 PM |