Ngày 2/7/2026 là 18/5 năm Bính Ngọ
Ngày 18/5 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (99.880) (9/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:22:40 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:48 PM |