Ngày 28/7/2026 là 15/6 năm Bính Ngọ
Ngày 15/6 AL là: ngày Quý Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (124.680) (4/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:29:24 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:29 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:06:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:40:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:13:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:25 PM |