Ngày 26/7/2026 là 13/6 năm Bính Ngọ
Ngày 13/6 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (122.770) (2/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:28:58 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:06:23 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:12:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:10 PM |