Ngày 20 tháng 1, 2004 là 29/12 năm Giáp Thân - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡298.96 °
Ngày 29/12 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Giáp Thân. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (298.960) (14/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:09:40 AM |
11:54:43 AM |
05:39:46 PM |
Dân dụng |
05:47:14 AM |
// |
06:02:12 PM |
Biển |
05:21:15 AM |
// |
06:28:11 PM |
Thiên văn |
04:55:25 AM |
// |
06:54:01 PM |