20
15
12, 1991
11, Tân Mùi

Ngày 20/12/1991 là 15/11 năm Tân Mùi

Ngày 15/11 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (267.280) (12/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:59:17 AM
Mặt trời lặn 05:23:05 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:11 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:36:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:46:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:09:49 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:43:26 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:38:56 PM