9
4
12, 1991
11, Tân Mùi

Ngày 9/12/1991 là 4/11 năm Tân Mùi

Ngày 4/11 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (256.10) (1/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:53:25 AM
Mặt trời lặn 05:18:32 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:35:58 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:30:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:41:22 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:04:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:07:46 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:37:55 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:34:01 PM