Ngày 20 tháng 3, 1943 là 15/2 năm Quý Mùi - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡358.18 °
Ngày 15/2 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mùi. Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (358.180) (14/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:48:47 AM |
12:51:49 PM |
06:54:52 PM |
Dân dụng |
06:27:42 AM |
// |
07:15:57 PM |
Biển |
06:03:07 AM |
// |
07:40:32 PM |
Thiên văn |
05:38:30 AM |
// |
08:05:09 PM |