Ngày 31 tháng 3, 1943 là 26/2 năm Quý Mùi - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡9.08 °
Ngày 26/2 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mùi. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (9.080) (10/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:41:38 AM |
12:48:30 PM |
06:55:21 PM |
Dân dụng |
06:20:28 AM |
// |
07:16:31 PM |
Biển |
05:55:46 AM |
// |
07:41:14 PM |
Thiên văn |
05:30:58 AM |
// |
08:06:01 PM |