8
3
3, 1943
2, Quý Mùi

Ngày 8 tháng 3, 1943 là 3/2 năm Quý Mùi - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡346.21 °

Ngày 3/2 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mùi. Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (3): Kinh Trập (346.210) (2/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:56:13 AM 12:55:06 PM 06:53:58 PM
Dân dụng 06:35:04 AM // 07:15:08 PM
Biển 06:10:27 AM // 07:39:45 PM
Thiên văn 05:45:51 AM // 08:04:21 PM