Ngày 21/5/1954 là 19/4 năm Giáp Ngọ
Ngày 19/4 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (59.090) (14/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:18:12 AM |
Mặt trời lặn |
07:02:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:24 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:55:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:25:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:51:59 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:01:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:19:06 PM |