22
20
5, 1954
4, Giáp Ngọ

Ngày 22 tháng 5, 1954 là 20/4 năm Giáp Ngọ - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡60.05 °

Ngày 20/4 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (8): Tiểu Mãn (60.050) (1/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 26/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:18:03 AM 12:40:28 PM 07:02:52 PM
Dân dụng 05:55:20 AM // 07:25:35 PM
Biển 05:28:36 AM // 07:52:20 PM
Thiên văn 05:01:25 AM // 08:19:30 PM