Ngày 24/5/1954 là 22/4 năm Giáp Ngọ
Ngày 22/4 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (61.970) (1/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:48 AM |
Mặt trời lặn |
07:03:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:37 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:55:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:26:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:53:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:20:18 PM |