Ngày 22/2/1967 là 14/1 năm Đinh Mùi
Ngày 14/1 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (332.340) (2/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:03:24 AM |
Mặt trời lặn |
06:51:52 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:57:38 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:42:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:13:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:17:08 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:38:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:52:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:02:56 PM |