5
26
2, 1967
12, Bính Ngọ

Ngày 5/2/1967 là 26/12 năm Đinh Mùi

Ngày 26/12 AL là: ngày Canh Tý, tháng Tân Sửu, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (315.150) (15/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:08:57 AM
Mặt trời lặn 06:46:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:57:58 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:47:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:08:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:21:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:34:18 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:56:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:59:35 PM