23
8
5, 1969
4, Kỷ Dậu

Ngày 23/5/1969 là 8/4 năm Kỷ Dậu

Ngày 8/4 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (61.370) (1/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:54 AM
Mặt trời lặn 07:03:16 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:35 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:55:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:26:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:28:20 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:52:50 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:01:06 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:20:05 PM