Ngày 24/5/2028 là 1/5 năm Mậu Thân
Ngày 1/5 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (63.080) (3/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:48 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:49 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:08 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:51 PM |