Ngày 8/5/2028 là 14/4 năm Mậu Thân
Ngày 14/4 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (47.650) (2/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:06 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:46 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:01 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:12 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:14:41 PM |