2
8
5, 2028
4, Mậu Thân

Ngày 2/5/2028 là 8/4 năm Mậu Thân

Ngày 8/4 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 6 - Cốc Vũ (41.840) (11/15)

Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:23:14 AM
Mặt trời lặn 05:58:35 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:55 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:12 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:20:37 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:35:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:46:30 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:09:09 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:12:40 PM