25
18
12, 1961
11, Tân Sửu

Ngày 25/12/1961 là 18/11 năm Tân Sửu

Ngày 18/11 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 22 - Đông Chí (272.620) (2/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:01:59 AM
Mặt trời lặn 06:25:48 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:43:54 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:39:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:48:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:12:31 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:15:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:46:09 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:41:39 PM