4
27
12, 1961
10, Tân Sửu

Ngày 4/12/1961 là 27/10 năm Tân Sửu

Ngày 27/10 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (251.260) (11/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:50:56 AM
Mặt trời lặn 06:17:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:34:03 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:28:11 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:39:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:01:53 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:06:13 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:35:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:32:22 PM