Ngày 8/12/1961 là 1/11 năm Tân Sửu
Ngày 1/11 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.320) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.320) (1/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:53:06 AM |
Mặt trời lặn |
06:18:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:35:44 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:30:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:41:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:03:53 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:07:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:37:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:33:49 PM |