Ngày 25/4/2025 là 28/3 năm Ất Tỵ
Ngày 28/3 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (34.770) (4/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:26:25 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:04:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:19:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:44:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:13:17 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:10:33 PM |