8
11
4, 2025
3, Ất Tỵ

Ngày 8/4/2025 là 11/3 năm Ất Tỵ

Ngày 11/3 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Ngày Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 5 - Thanh Minh (18.130) (3/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:35:49 AM
Mặt trời lặn 05:55:47 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:48 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:14:30 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:35 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:02 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:31 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:05 PM