Ngày 26/10/2004 là 13/9 năm Giáp Thân
Ngày 13/9 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 18 - Sương Giáng (212.620) (2/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:35:36 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:14 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:14:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:41:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:59 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:06:50 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:31:47 PM |