26
23
11, 1918
10, Mậu Ngọ

Ngày 26 tháng 11, 1918 là 23/10 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡242.63 °

Ngày 23/10 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (242.630) (3/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:46:32 AM 11:31:04 AM 05:15:36 PM
Dân dụng 05:24:01 AM // 05:38:07 PM
Biển 04:57:57 AM // 06:04:11 PM
Thiên văn 04:32:02 AM // 06:30:06 PM